Đọc nhanh: Q Ý nghĩa là: (thực phẩm) có độ dai dễ chịu (như mochi, trân châu bột sắn, khoai môn viên, v.v. - thực phẩm có cảm giác dẻo dai hoặc dạng gel), dễ thương (từ mượn). Ví dụ : - 《阿Q正传》 AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn). - 《阿Q 正传》的作者是鲁迅。 Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.. - 鲁迅先生成功地刻画了阿Q这个形象。 Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
Ý nghĩa của Q khi là Danh từ
✪ (thực phẩm) có độ dai dễ chịu (như mochi, trân châu bột sắn, khoai môn viên, v.v. - thực phẩm có cảm giác dẻo dai hoặc dạng gel)
(of food) having a pleasant chewiness (like mochi, tapioca pearls, taro balls etc – foods with a springy or gel-like mouthfeel)
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dễ thương (từ mượn)
cute (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Q
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ Q
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa Q . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm