Đọc nhanh: Q值 (trị). Ý nghĩa là: hệ số chất lượng.
✪ hệ số chất lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Q值
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 值得 称道
- đáng khen.
- 爱有 永恒 的 价值
- Tình yêu có giá trị vĩnh cửu.
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 微弱 的 联系 也 值得 珍惜
- Ngay cả những mối liên hệ mong manh cũng đáng trân trọng.
- 值 他 发言 时 , 大家 都 安静 了
- Khi anh ấy phát biểu, mọi người đều im lặng.
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ Q值
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa Q值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›