Đọc nhanh: 前段QC品检战 (tiền đoạn phẩm kiểm chiến). Ý nghĩa là: Trạm kiểm nghiệm QC công đoạn đầu.
Ý nghĩa của 前段QC品检战 khi là Danh từ
✪ Trạm kiểm nghiệm QC công đoạn đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前段QC品检战
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 他 是 作战 的 前锋
- Anh ấy là tiền phong trong chiến đấu.
- 军队 高举 战旗 前进
- Quân đội giương cao cờ chiến tiến tới.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 检查 每个 战士 的 着装
- kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ.
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 进入 决战 阶段
- bước vào giai đoạn quyết định.
- 她 只要 站 在 肖战 面前 , 就 会 拿腔拿调
- Cô ấy cứ hễ đứng trước mặt Tiêu Chiến là lại làm bộ làm tịch.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 在 战时 的 英国 , 水果 是 一种 奢侈品
- Ở nước Anh thời chiến, trái cây là một mặt hàng xa xỉ.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 亲临 前线 督战
- đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.
- 药品 在 出厂 之前 要 严格 进行 检定
- Thuốc phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi rời khỏi nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 前段QC品检战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 前段QC品检战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
品›
战›
检›
段›