Đọc nhanh: 3Q Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) cảm ơn bạn (loanword).
Ý nghĩa của 3Q khi là Danh từ
✪ (Tiếng lóng trên Internet) cảm ơn bạn (loanword)
(Internet slang) thank you (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 3Q
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 安妮 · 博林 於 1536 年 被 斩首
- Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 温度 在 30 度 左右 徘徊
- Nhiệt độ dao động quanh mức 30 độ.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 在 《 周易 》 中 , 夬 卦 是 第 43 卦
- Trong 《Chu Dịch》, quẻ Quái là quẻ thứ 43.
- 3 圆 5 角 6 分
- 3 đồng 5 hào 6 xu.
- 舞台 进深 20 多米 , 面宽 2 3.6 米
- Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét
- 现在 的 比分 为 15 30
- Tỷ số bây giờ là 15-30.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 消费群 在 25 35 岁 之间
- Nhóm tiêu dùng từ 25 - 35 tuổi.
- 排头 和 排尾 相距 30 米
- đầu và cuối cách nhau 30m.
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 3Q
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 3Q . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm