Hán tự: 齿
Đọc nhanh: 齿 (xỉ). Ý nghĩa là: răng, bộ phận hình răng, tuổi. Ví dụ : - 他的牙齿很洁白。 Răng của anh ấy rất trắng.. - 他因为牙齿疼去看牙医。 Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.. - 梳齿儿坏了。 Răng lược hỏng rồi.
Ý nghĩa của 齿 khi là Danh từ
✪ răng
牙齿
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
✪ bộ phận hình răng
(齿儿) 物体上齿形的部分
- 梳齿 儿坏 了
- Răng lược hỏng rồi.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
✪ tuổi
年龄
- 他 年 齿 尚 小
- Tuổi của anh ấy còn nhỏ.
- 论齿 , 他 还是 个 孩子
- Theo tuổi thì cậu ấy vẫn là một đứa trẻ.
✪ đặt cạnh nhau; cùng nhau; xếp hàng
并列;在一起;排列
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
Ý nghĩa của 齿 khi là Động từ
✪ nhắc đến; nói đến
说到;提起
- 此事 不足 齿
- Chuyện này không đáng nhắc đến.
- 他 的 错误 绝不能 齿
- Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 切齿痛恨
- nghiến răng tức giận.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 口齿 拙笨
- ăn nói vụng về.
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 令人齿冷
- khiến cho người ta khinh bỉ chê cười.
- 她 恨 得 咬牙切齿
- Cô nghiến răng căm hận.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 牙齿 咬得 格格 响
- nghiến răng kèn kẹt.
- 他 需要 拔掉 两颗 牙齿
- Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.
- 那个 男孩 刚刚 拔 了 一颗 牙齿
- Cậu bé đó vừa mới nhổ một chiếc răng.
- 我 爸爸 的 牙齿 很 健康
- Răng của bố tôi rất khỏe.
- 园艺 叉子 的 一个 尖齿 把 他 的 脚 扎 了
- "Một chiếc ngàm nhọn của cây cào vườn đã đâm vào chân anh ta."
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm齿›