齐整 qízhěng

Từ hán việt: 【tề chỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "齐整" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tề chỉnh). Ý nghĩa là: chỉnh tề; gọn gàng; ngay ngắn; chững; tăm tắp. Ví dụ : - 。 Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 齐整 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 齐整 khi là Tính từ

chỉnh tề; gọn gàng; ngay ngắn; chững; tăm tắp

整齐

Ví dụ:
  • - 公路 gōnglù 两旁 liǎngpáng de 杨树 yángshù 长得 zhǎngde hěn 齐整 qízhěng

    - Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐整

  • - lín xiāng 整齐 zhěngqí

    - bề mặt rừng ngay ngắn

  • - 整齐 zhěngqí le 书架上 shūjiàshàng de shū

    - Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.

  • - 整齐 zhěngqí 步调 bùdiào

    - làm cho bước đi có trật tự.

  • - 工人 gōngrén 整齐 zhěngqí 安置 ānzhì 桌椅 zhuōyǐ

    - Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.

  • - 桌椅 zhuōyǐ 书本 shūběn 摆放 bǎifàng 整齐 zhěngqí

    - Bàn ghế và sách được xếp gọn gàng.

  • - 阵容 zhènróng 整齐 zhěngqí

    - thế trận chỉnh tề

  • - 出苗 chūmiáo 整齐 zhěngqí

    - nẩy mầm rất đều

  • - 被子 bèizi dié 整齐 zhěngqí xiē

    - Gấp chăn cho ngay ngắn hơn.

  • - 公路 gōnglù 两旁 liǎngpáng de 杨树 yángshù 长得 zhǎngde hěn 齐整 qízhěng

    - Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.

  • - 衣冠 yìguān 整齐 zhěngqí

    - mũ áo chỉnh tề

  • - 总是 zǒngshì 衣冠 yìguān 整齐 zhěngqí 出门 chūmén

    - Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.

  • - 一罗书 yīluóshū 整齐 zhěngqí 摆放 bǎifàng

    - Một gốt sách bày biện gọn gàng.

  • - 东西 dōngxī 放得 fàngdé hěn 整齐 zhěngqí

    - Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.

  • - 桌子 zhuōzi shàng 排放 páifàng 整齐 zhěngqí

    - Trên bàn sắp xếp gọn gàng.

  • - 蚕箔 cánbó 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.

  • - 东西 dōngxī 错放 cuòfàng 整齐 zhěngqí

    - Tôi mang đồ đạc sắp xếp ngay ngắn.

  • - 玩具 wánjù 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Đồ chơi được đặt rất ngay ngắn.

  • - 餐具 cānjù 摆放 bǎifàng 整齐 zhěngqí

    - Cô ấy đã sắp xếp bộ đồ ăn một cách gọn gàng.

  • - 书籍 shūjí 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.

  • - 产品 chǎnpǐn zài 仓库 cāngkù 整齐 zhěngqí 堆放 duīfàng

    - Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 齐整

Hình ảnh minh họa cho từ 齐整

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐整 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa