参差 cēncī

Từ hán việt: 【sâm si】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "参差" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sâm si). Ý nghĩa là: so le; cọc cạch; không đều; không bằng; chênh lệch; loạc choạc, gần như; khoảng; hầu như; suýt; xuýt, sai lầm; lần lữa; trôi qua một cách vô ích. Ví dụ : - 。 trình độ chênh lệch.. - 。 gần như là. - 。 ngày cưới khất lần

Xem ý nghĩa và ví dụ của 参差 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 参差 khi là Tính từ

so le; cọc cạch; không đều; không bằng; chênh lệch; loạc choạc

长短、高低、大小不齐;不一致

Ví dụ:
  • - 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - trình độ chênh lệch.

gần như; khoảng; hầu như; suýt; xuýt

大约;几乎

Ví dụ:
  • - 参差 cēncī shì

    - gần như là

sai lầm; lần lữa; trôi qua một cách vô ích

差错;蹉跎

Ví dụ:
  • - 佳期 jiāqī 参差 cēncī

    - ngày cưới khất lần

  • - 参差错落 cēncīcuòluò

    - sai lầm đầy rẫy

sâm si

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参差

  • - 参拜 cānbài 孔庙 kǒngmiào

    - chiêm ngưỡng miếu Khổng tử

  • - 佳期 jiāqī 参差 cēncī

    - ngày cưới khất lần

  • - de 参差不齐 cēncībùqí

    - Răng của anh ta không đều.

  • - 参差 cēncī shì

    - gần như là

  • - 参差错落 cēncīcuòluò

    - sai lầm đầy rẫy

  • - 参差 cēncī shì 旧书 jiùshū

    - Hầu hết là sách cũ.

  • - 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - trình độ chênh lệch.

  • - 大家 dàjiā 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - Trình độ của mọi người không đồng đều.

  • - shù de 高度 gāodù 参差不齐 cēncībùqí

    - Chiều cao của cây không đồng đều.

  • - 衣服 yīfú de 尺寸 chǐcùn 参差不齐 cēncībùqí

    - Kích thước quần áo không đồng đều.

  • - 学生 xuésheng de 水平 shuǐpíng 参差不齐 cēncībùqí

    - Trình độ của học sinh không đồng đều.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 高楼 gāolóu 参差不齐 cēncībùqí

    - Nhà cao tầng của thành phố này cao thấp không bằng nhau.

  • - mǒu 数值 shùzhí 偏离 piānlí 参考值 cānkǎozhí de 一种 yīzhǒng 系统 xìtǒng 偏差 piānchā

    - Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.

  • - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • - 我们 wǒmen 参差 cēncī shì 做不了 zuòbùliǎo

    - Chúng ta gần như là không làm được.

  • - 体力 tǐlì chà 参加 cānjiā 抢险 qiǎngxiǎn 不够格 bùgòugé

    - thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.

  • - 这里 zhèlǐ 参差 cēncī shì 学生 xuésheng

    - Ở đây hầu hết là học sinh.

  • - 大家 dàjiā 参差 cēncī shì 没带 méidài 雨伞 yǔsǎn

    - Mọi người hầu hết là không mang theo ô.

  • - 他们 tāmen 差点儿 chàdiǎner méi 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Họ suýt nữa thì không tham gia cuộc thi.

  • - 我们 wǒmen 厂家 chǎngjiā 参观 cānguān

    - Chúng tôi đi tham quan nhà máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 参差

Hình ảnh minh họa cho từ 参差

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参差 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao