yín

Từ hán việt: 【kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì). Ý nghĩa là: giới hạn; bờ biển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

giới hạn; bờ biển

同'垠'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圻

Hình ảnh minh họa cho từ 圻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Yín
    • Âm hán việt: , Kỳ , Ngân
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHML (土竹一中)
    • Bảng mã:U+573B
    • Tần suất sử dụng:Thấp