Đọc nhanh: 黑人 (hắc nhân). Ý nghĩa là: người da đen; tây đen, người không có hộ khẩu; người không có tên trong hộ tịch, mai danh ẩn tích. Ví dụ : - 那个袭击者是黑人 Kẻ tấn công là người da đen.. - 而他娶的还是黑人脱衣舞女屌爆了 Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
Ý nghĩa của 黑人 khi là Danh từ
✪ người da đen; tây đen
指属于黑色人种的人
- 那个 袭击者 是 黑人
- Kẻ tấn công là người da đen.
- 而 他 娶 的 还是 黑人 脱衣舞女 屌 爆 了
- Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
✪ người không có hộ khẩu; người không có tên trong hộ tịch
姓名没有登记在户籍上的人
✪ mai danh ẩn tích
躲藏起来不敢公开露面的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑人
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 广场 上 黑压压 的 站 满 了 人
- trên quảng trường người đứng đông nghịt.
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 黑道 人物
- nhân vật xã hội đen
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 洞里 黑得 怕人
- trong hang tối om, khiếp quá.
- 他 替 别人 背黑锅
- Anh ta nhận tội thay người khác.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 揭穿 敌人 的 黑幕
- vạch trần nội tình đen tối của địch.
- 而 他 娶 的 还是 黑人 脱衣舞女 屌 爆 了
- Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 她 心 黑手 狠 , 令人 害怕
- Cô ấy rất nham hiểm, khiến người ta sợ hãi.
- 那个 袭击者 是 黑人
- Kẻ tấn công là người da đen.
- 我 姐姐 是 穿 黑色 裤子 的 人
- Chị gái tôi là người mặc quần màu đen.
- 路旁 站 着 黑糊糊 的 一片 人
- một đám đông người đứng đen nghịt bên đường.
- 别黑 他人 的 财产
- Đừng chiếm đoạt tài sản của người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
黑›