- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
- Pinyin:
Diǎo
- Âm hán việt:
Điếu
Điểu
- Nét bút:フ一ノ丨フ一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿸尸吊
- Thương hiệt:SRLB (尸口中月)
- Bảng mã:U+5C4C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 屌
Ý nghĩa của từ 屌 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 屌 (điếu, điểu). Bộ Thi 尸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フ一ノ丨フ一丨フ丨). Ý nghĩa là: Tục gọi dương vật là “điểu”, Tiếng tục, dùng để chửi mắng. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tục gọi dương vật là “điểu”
* Tiếng tục, dùng để chửi mắng