Đọc nhanh: 黄金 (hoàng kim). Ý nghĩa là: vàng (kim loại), vàng; quý; hoàng kim; quý báu; quý giá. Ví dụ : - 黄金价格今天上涨了。 Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.. - 她买了一条黄金项链。 Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.. - 黄金被广泛用于珠宝。 Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Ý nghĩa của 黄金 khi là Danh từ
✪ vàng (kim loại)
金
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 她 买 了 一条 黄金 项链
- Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 黄金 khi là Tính từ
✪ vàng; quý; hoàng kim; quý báu; quý giá
比喻完美的、宝贵的
- 这 本书 提供 了 黄金 知识
- Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.
- 她 的 演讲 是 黄金 般 精彩
- Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.
- 这是 一个 黄金时间 来 投资
- Đây là thời điểm vàng để đầu tư.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 黄金
✪ Số từ + 块/克/两 + 黄金
số lượng danh
- 我 有 一两 黄金 在 家里
- Tôi có một lượng vàng ở nhà.
- 这 条 链子 有五克 黄金
- Sợi dây chuyền này có năm gram vàng.
✪ Động từ + 黄金
cụm động tân
- 公司 购买 了 大量 黄金
- Công ty đã mua một lượng lớn vàng.
- 她 投资 了 很多 黄金
- Cô ấy đã đầu tư nhiều vàng.
✪ 黄金 + Danh từ
- 这是 一个 黄金 机会
- Đây là một cơ hội vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 她 的 演讲 是 黄金 般 精彩
- Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 这 本书 提供 了 黄金 知识
- Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 很多 黄金 饰物 回炉 後 铸成 了 金币
- Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm金›
黄›