Đọc nhanh: 男人膝下有黄金 (nam nhân tất hạ hữu hoàng kim). Ý nghĩa là: (văn học) người đàn ông có vàng dưới đầu gối của mình; (nghĩa bóng) một người đàn ông không dễ dàng quỳ gối trước mặt người khác (vì lòng kiêu hãnh hoặc sự chính trực đạo đức).
Ý nghĩa của 男人膝下有黄金 khi là Danh từ
✪ (văn học) người đàn ông có vàng dưới đầu gối của mình; (nghĩa bóng) một người đàn ông không dễ dàng quỳ gối trước mặt người khác (vì lòng kiêu hãnh hoặc sự chính trực đạo đức)
lit. the man has gold under his knees; fig. a man who does not easily kneel in front of others (owing to pride or moral integrity)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男人膝下有黄金
- 这户 人家 的 男 很 有 出息
- Con trai của gia đình này rất có tiền đồ.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 如果 一个 有 娘娘腔 的 男人 和 女人 结了婚
- Nếu một người đàn ông ẻo lả kết hôn với một người phụ nữ
- 但愿 天下 有情人终成眷属
- Chúc cho mỗi cặp tình nhân trên đời này đều thành vợ chồng.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 车厢 间隔 里 没有 别人 我 正好 能 伸 胳膊 伸腿 舒坦 一下
- Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.
- 用 金钱 做 诱饵 拖人下水
- Dùng tiền bạc để dụ người khác làm việc xấu.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 她 男人 有病 , 家里 全靠 她 自己 一个 人 了
- Chồng cô ấy bị bệnh, mọi chuyện trong nhà đều dựa vào cô ấy.
- 所有 参加 政治 夜校 的 人 都 坚持 下来 了
- tất cả những người học ban đêm đều vẫn kiên trì (tiếp tục).
- 我 喜欢 男人 有 胡须
- Tôi thích đàn ông có râu.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男人膝下有黄金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男人膝下有黄金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
人›
有›
男›
膝›
金›
黄›