Đọc nhanh: 鹰嘴豆泥 (ưng chuỷ đậu nê). Ý nghĩa là: hummus. Ví dụ : - 他们爱吃的鹰嘴豆泥我吃几口就想吐 Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
Ý nghĩa của 鹰嘴豆泥 khi là Danh từ
✪ hummus
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰嘴豆泥
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 我 喜欢 吃 土豆泥
- Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
- 我 做 了 土豆泥
- Tôi đã làm khoai tây nghiền.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
- 市场 上 有 新鲜 的 豌豆
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹰嘴豆泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰嘴豆泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
泥›
豆›
鹰›