鹰嘴豆面粉 yīng zuǐ dòu miànfěn

Từ hán việt: 【ưng chuỷ đậu diện phấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹰嘴豆面粉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ưng chuỷ đậu diện phấn). Ý nghĩa là: bột đậu xanh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹰嘴豆面粉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹰嘴豆面粉 khi là Danh từ

bột đậu xanh

chickpea flour

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰嘴豆面粉

  • - 头号 tóuhào 面粉 miànfěn

    - bột mì loại tốt nhất

  • - 撒点 sādiǎn 面粉 miànfěn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Rắc một chút bột mì lên bàn.

  • - 粉饰门面 fěnshìménmian

    - trang hoàng cửa hàng.

  • - 豆子 dòuzi 磨成 móchéng fěn

    - Anh ấy xay đậu thành bột.

  • - 面粉 miànfěn zuò 蛋糕 dàngāo

    - Tôi trộn bột mì làm bánh.

  • - de 精心 jīngxīn 化妆 huàzhuāng 掩饰 yǎnshì le 脂粉 zhīfěn 下面 xiàmiàn 岁月 suìyuè 刻下 kèxià de 痕迹 hénjì

    - Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.

  • - 绿豆粉 lǜdòufěn

    - bún đậu xanh; bún tàu.

  • - 上帝保佑 shàngdìbǎoyòu 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Chúa phù hộ cho đậu xanh.

  • - xiǎng mǎi 豆类 dòulèi de 淀粉 diànfěn

    - Tôi muốn mua tinh bột từ đậu.

  • - qiáng de 面子 miànzi 需要 xūyào 重新 chóngxīn 粉刷 fěnshuā

    - Bề mặt tường cần được sơn lại.

  • - 豆粉 dòufěn 一定 yídìng yào zhàn 虾酱 xiājiàng

    - Bún đậu là phải chấm mắm tôm.

  • - 面粉 miànfěn yào bàn jūn

    - Bột mì phải được trộn đều.

  • - qǐng 面粉 miànfěn 搅拌 jiǎobàn 均匀 jūnyún

    - Xin hãy trộn bột mì thật đều.

  • - 面粉 miànfěn shuǐ 需要 xūyào 搅拌 jiǎobàn 均匀 jūnyún

    - Bột và nước cần được trộn đều.

  • - 她量 tāliàng chū 一定量 yídìngliàng de 面粉 miànfěn 黄油 huángyóu táng 开始 kāishǐ bàn zuò 糕饼 gāobǐng

    - Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.

  • - 面粉 miànfěn shuǐ zài 一起 yìqǐ

    - Trộn bột mì và nước lại với nhau.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一袋 yīdài 面粉 miànfěn

    - Trong nhà bếp có một túi bột mì.

  • - zhè bèi ér shì 粉红色 fěnhóngsè de 外面 wàimiàn shì 红色 hóngsè de

    - Chiếc này này có màu hồng bên trong và màu đỏ bên ngoài.

  • - 一粒 yīlì 放错 fàngcuò le 沙拉 shālà guàn de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu

    - Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách

  • - 他们 tāmen ài chī de 鹰嘴豆 yīngzuǐdòu chī 几口 jǐkǒu jiù xiǎng

    - Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹰嘴豆面粉

Hình ảnh minh họa cho từ 鹰嘴豆面粉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰嘴豆面粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
    • Bảng mã:U+9E70
    • Tần suất sử dụng:Cao