Đọc nhanh: 黄豆泥饼 (hoàng đậu nê bính). Ý nghĩa là: món chả làm từ đậu nành.
Ý nghĩa của 黄豆泥饼 khi là Danh từ
✪ món chả làm từ đậu nành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄豆泥饼
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 豆沙月饼
- bánh trung thu nhân đậu
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 升里 有 黄豆
- Trong thăng có hạt đậu nành.
- 我 喜欢 吃 土豆泥
- Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
- 我 做 了 土豆泥
- Tôi đã làm khoai tây nghiền.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 枣泥 月饼
- Bánh trung thu nhân táo; bánh nướng nhân táo.
- 奶奶 吃 蘸 着 豆沙 的 高粱 糕饼
- Bà nội ăn bánh cao lương nhân đậu đỏ.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄豆泥饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄豆泥饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
豆›
饼›
黄›