Đọc nhanh: 鱿鱼 (vưu ngư). Ý nghĩa là: cá mực; mực; mực ống. Ví dụ : - 我喜欢吃烤鱿鱼。 Tôi thích ăn mực nướng.. - 我们在市场上买了新鲜鱿鱼。 Chúng tôi đã mua mực tươi ở chợ.. - 海边有很多鱿鱼。 Có nhiều mực ở bờ biển.
Ý nghĩa của 鱿鱼 khi là Danh từ
✪ cá mực; mực; mực ống
枪乌贼的通称。软体动物,体稍长,两鳍在后端相合呈菱形,似标枪的枪头。有8个腕,1对触腕。内壳小,角质。我国沿海均有分布
- 我 喜欢 吃 烤 鱿鱼
- Tôi thích ăn mực nướng.
- 我们 在 市场 上 买 了 新鲜 鱿鱼
- Chúng tôi đã mua mực tươi ở chợ.
- 海边 有 很多 鱿鱼
- Có nhiều mực ở bờ biển.
- 你 喜欢 吃 鱿鱼 吗 ?
- Anh thích ăn mực không?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱿鱼
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 我 喜欢 吃 鱿鱼
- Tôi thích ăn cá mực.
- 我 今天 被 炒鱿鱼 了
- Hôm nay tôi bị sa thải rồi.
- 他 被 老板 炒鱿鱼 了
- Anh ấy bị ông chủ sa thải rồi.
- 妈妈 买 了 些 鱿鱼
- Mẹ mua một ít cá mực.
- 海边 有 很多 鱿鱼
- Có nhiều mực ở bờ biển.
- 你 喜欢 吃 鱿鱼 吗 ?
- Anh thích ăn mực không?
- 我 喜欢 吃 烤 鱿鱼
- Tôi thích ăn mực nướng.
- 我们 在 市场 上 买 了 新鲜 鱿鱼
- Chúng tôi đã mua mực tươi ở chợ.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱿鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱿鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鱼›
鱿›