- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
- Pinyin:
Yóu
- Âm hán việt:
Vưu
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼尤
- Thương hiệt:NMIKU (弓一戈大山)
- Bảng mã:U+9C7F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鱿
Ý nghĩa của từ 鱿 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鱿 (Vưu). Bộ Ngư 魚 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノフ丨フ一丨一一一ノフ丶). Ý nghĩa là: cá mực. Từ ghép với 鱿 : vưu ngư [yóuyú] Cá mực. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 魷魚
- vưu ngư [yóuyú] Cá mực.