Đọc nhanh: 鱼刺 (ngư thứ). Ý nghĩa là: xương cá. Ví dụ : - 把鱼刺咯出来。 Khạc xương cá ra.. - 鱼刺卡在嗓子里了。 Hóc xương cá rồi.. - 吃鱼时要小心鱼刺。 Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
Ý nghĩa của 鱼刺 khi là Danh từ
✪ xương cá
鱼的细而尖的骨头
- 把 鱼刺 咯 出来
- Khạc xương cá ra.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼刺
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 这根 鱼刺 十分 尖锐
- Xương cá này rất nhọn.
- 把 鱼刺 咯 出来
- Khạc xương cá ra.
- 快 把 鱼刺 咯 出来
- Mau khạc cái xương cá ra.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 她 吃 完后 把 鱼刺 吐出来
- Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼刺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼刺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
鱼›