Đọc nhanh: 鱼肚 (ngư đỗ). Ý nghĩa là: bong bóng cá. Ví dụ : - 天光刚露出鱼肚白。 trời vừa rạng đông.. - 天边现出了鱼肚白。 nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.. - 把鱼肚子劐开。 mổ bụng cá ra.
Ý nghĩa của 鱼肚 khi là Danh từ
✪ bong bóng cá
食品,用某些鱼类的鳔制成
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼肚
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他 拉肚子
- anh ấy bị tiêu chảy.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 猪 肚子
- món bao tử lợn
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 我 的 肚子饿 了
- Tôi đói bụng rồi.
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 腆 着 个 大肚子
- ểnh bụng
- 桌上 的 瓶子 肚子 很胖
- Cái chai trên bàn có bụng rất to.
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼肚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼肚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肚›
鱼›