Đọc nhanh: 昂刺鱼 (ngang thứ ngư). Ý nghĩa là: cá trê (cá trê đầu vàng).
Ý nghĩa của 昂刺鱼 khi là Danh từ
✪ cá trê (cá trê đầu vàng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂刺鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 昂 昂然
- vẻ hiên ngang
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 这根 鱼刺 十分 尖锐
- Xương cá này rất nhọn.
- 把 鱼刺 咯 出来
- Khạc xương cá ra.
- 快 把 鱼刺 咯 出来
- Mau khạc cái xương cá ra.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 她 吃 完后 把 鱼刺 吐出来
- Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 昂刺鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昂刺鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
昂›
鱼›