Đọc nhanh: 高洁 (cao khiết). Ý nghĩa là: cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệp, cao khiết. Ví dụ : - 品行高洁 phẩm hạnh cao quý. - 高洁的情怀 tâm tình cao quý
Ý nghĩa của 高洁 khi là Tính từ
✪ cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệp
高尚纯洁
- 品行 高洁
- phẩm hạnh cao quý
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
✪ cao khiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高洁
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 品行 高洁
- phẩm hạnh cao quý
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
- 路径名 要 简洁 易懂
- Tên đường dẫn cần ngắn gọn dễ hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高洁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高洁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洁›
高›
ngay thẳng; chính trực
chính trực; ngay thẳng; cương trực
chính đáng; chính đại; rộng rãi
Liêm Khiết
chính trực; ngay thẳngcốt ngạnh
bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc; phác trực
Ngay Ngắn, Vuông Vắn, Chành Chạnh
nghiêm túc; đứng đắn; ngay thẳng thật thà; tốt nết; chính đínhchững
Thanh Liêm, Thanh Bạch Liêm Khiết
Trong Sạch (Tâm Hồn, Tổ Chức, Đội Ngũ)
Chính Trực, Ngay Thẳng, Cốt Ngạnh
chính trực; ngay thẳng; trực