Đọc nhanh: 高就 (cao tựu). Ý nghĩa là: thăng chức; lên chức; nhận chức vụ cao hơn, làm việc. Ví dụ : - 另有高就 nhận chức vụ cao hơn
Ý nghĩa của 高就 khi là Động từ
✪ thăng chức; lên chức; nhận chức vụ cao hơn, làm việc
敬辞,指人离开原来的职位就任较高的职位
- 另有高就
- nhận chức vụ cao hơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高就
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 如果 你 不 去 缴纳 滞纳金 , 那么 你 就 得 交 更 高 的 滞纳金
- Nếu bạn không trả phí trễ hạn thì bạn sẽ phải trả khoản phí trễ hạn cao hơn.
- 我 就是 不 高兴 跟 他 见面 的
- Tôi chính là không thích gặp anh ta.
- 我 追求 更 高 的 职业 成就
- Tôi theo đuỏi thành tựu nghề nghiệp cao hơn.
- 我 儿子 就要 高中毕业 了
- Con trai tôi sắp tốt nghiệp cấp ba rồi.
- 大家 的 高兴 劲儿 就 甭提 了
- Mọi người vui mừng khỏi phải nói.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 方法 对头 效率 就 高
- phương pháp đúng thì hiệu suất sẽ cao.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 他 读完 高中 , 就 参加 了 工作
- Anh ấy học xong cấp ba thì đi làm.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 只要 给 他 一个 桶子 和 一把 铲子 他 就 高兴 极了
- Chỉ cần cho anh ấy một cái xô và một cái xẻng, anh ấy sẽ rất vui!
- 她 一 高兴 就 唱歌
- Cô ấy hễ vui là hát.
- 他们 的 成就 达到 新高 水平
- Thành tích của họ đạt đến tầm cao mới.
- 我 念完 高中 就 出去 打工 了
- Tôi học xong cấp ba đã ra ngoài làm việc rồi.
- 出价 最高 的 就是 得主
- Sau đó, giá thầu cao nhất sẽ nhận được nó.
- 他 手艺 是 高明 、 做 出来 的 东西 就是 不 一样
- tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
- 你 这 人 啊 , 就 喜欢 给 别人 戴高帽
- Cái con người này, chỉ thích đi nịnh người khác
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高就
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高就 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm就›
高›