Đọc nhanh: 高会 (cao hội). Ý nghĩa là: khách quý chật nhà; khách đến rất đông。高貴的賓客坐滿了席位,形容來賓很多。.
Ý nghĩa của 高会 khi là Danh từ
✪ khách quý chật nhà; khách đến rất đông。高貴的賓客坐滿了席位,形容來賓很多。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高会
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 金属 在 高温 下会 膨胀
- Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 她 可能 会 有 高原 反应
- Cô ấy có thể bị say độ cao.
- 有些 人 在 爬 高山 时会 发生 高山反应
- Một số người khi leo núi có thể gặp phải phản ứng núi cao.
- 民意测验 表明 拥护 社会党 的 情绪高涨
- Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy tình hình ủng hộ Đảng Xã hội tăng cao.
- 演唱会 现场 的 人气 很 高
- Không khí ở buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 这是 高级 别的 会议
- Đây là cuộc họp cấp cao.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
- 每年 我 都 会测 身高
- Mỗi năm tôi đều đo chiều cao.
- 她 怎会 高兴 呢
- Cô ấy sao có thể vui được chứ.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
- 咖啡因 会 提高 血压 的
- Caffeine làm tăng huyết áp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
高›