Đọc nhanh: 高级会计 (cao cấp hội kế). Ý nghĩa là: Senior Accountant kế toán viên cao cấp.
Ý nghĩa của 高级会计 khi là Danh từ
✪ Senior Accountant kế toán viên cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级会计
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 高级 毛料
- hàng len dạ cao cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 他 是 高级 经理
- Anh ấy là quản lý cấp cao.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 你 举办 一场 米其林 星级 宴会
- Bạn ném một bữa tối sao michelin?
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 这个 餐厅 很 高级
- Nhà hàng này rất cao cấp.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 这是 高级 别的 会议
- Đây là cuộc họp cấp cao.
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高级会计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高级会计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
级›
计›
高›