Đọc nhanh: 骂人 (mạ nhân). Ý nghĩa là: la mắng hoặc la mắng ai đó, thề hoặc nguyền rủa (với mọi người). Ví dụ : - 开口骂人,多难听! mở miệng là mắng chửi, thật chướng tai.. - “小赤佬”可直接做骂人的粗话。 "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.. - 詈辞(骂人的话)。 lời mắng chửi.
Ý nghĩa của 骂人 khi là Động từ
✪ la mắng hoặc la mắng ai đó
to scold or yell at someone
- 开口 骂人 , 多 难听
- mở miệng là mắng chửi, thật chướng tai.
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 开口 骂人 , 不作兴
- mở miệng ra là mắng chửi người ta, coi không được chút nào!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ thề hoặc nguyền rủa (với mọi người)
to swear or curse (at people)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骂人
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 他 总是 用 脏话 骂人
- Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.
- 受 天下人 唾骂
- bị thiên hạ chửi mắng; bị mọi người chửi rủa.
- 他 非常 暴躁 , 动不动 就 骂人
- Anh ta nóng tính lắm, thường xuyên mắng người mà không cần lý do.
- 那个 人 骂 她 是 贱人
- Người đó chửi cô ấy là con đĩ.
- 她 骗人 , 活该 被 骂
- Cô ấy lừa người, cần phải bị mắng.
- 他常 被 人 骂 是 傻子
- Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 她 竟敢 辱骂 别人 , 那 根本 没有 这个 资格
- Cô ấy thế mà dám mắng mỏ người khác, cô ấy căn bản không có tư cách này.
- 那 司机 破口大骂 挡 他 的 路 的 行人
- Người lái xe đó đã lăng mạ và chửi mắng người đi bộ cản trở đường của anh ta.
- 开口 骂人 , 不作兴
- mở miệng ra là mắng chửi người ta, coi không được chút nào!
- 她 老 是 骂人
- Cô ấy luôn chửi người khác.
- 你 很 喜欢 骂人 吗 ?
- Bạn thích chửi người khác lắm à?
- 开口 骂人 , 多 难听
- mở miệng là mắng chửi, thật chướng tai.
- 他 臭骂 了 那个 人 一顿
- Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.
- 小孩子 骂人 是 完全 不能 接受 的
- Việc trẻ con chửi bới người khác là điều hoàn toàn không thể chấp nhận được.
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骂人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骂人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
骂›