驿

Từ hán việt: 【dịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "驿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 驿

Đọc nhanh: 驿 (dịch). Ý nghĩa là: trạm dịch. Ví dụ : - 驿。 Anh ấy sống gần trạm dịch.. - 驿。 Tôi đã từng đến trạm dịch đó.. - 驿。 Đây là một trạm dịch nổi tiếng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 驿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 驿 khi là Danh từ

trạm dịch

驿站(现多用于地名)

Ví dụ:
  • - zhù zài 驿站 yìzhàn 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần trạm dịch.

  • - 去过 qùguò 那个 nàgè 驿站 yìzhàn

    - Tôi đã từng đến trạm dịch đó.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 有名 yǒumíng de 驿站 yìzhàn

    - Đây là một trạm dịch nổi tiếng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驿

  • - zhù zài 驿站 yìzhàn 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần trạm dịch.

  • - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • - 我们 wǒmen zài 驿站 yìzhàn 休息 xiūxī

    - Chúng tôi nghỉ ngơi tại trạm.

  • - 驿铺 yìpù 位于 wèiyú 山脚下 shānjiǎoxià

    - Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.

  • - 这条 zhètiáo yǒu 很多 hěnduō 驿铺 yìpù

    - Trên con đường này có nhiều trạm dịch.

  • - 驿站 yìzhàn 提供 tígōng 住宿服务 zhùsùfúwù

    - Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.

  • - 去过 qùguò 那个 nàgè 驿站 yìzhàn

    - Tôi đã từng đến trạm dịch đó.

  • - dào 京城 jīngchéng hòu 我要 wǒyào huàn 驿马 yìmǎ

    - Sau khi đến kinh thành, tôi sẽ đổi xe ngựa.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 有名 yǒumíng de 驿站 yìzhàn

    - Đây là một trạm dịch nổi tiếng.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 驿

Hình ảnh minh họa cho từ 驿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 驿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:フフ一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEQ (弓一水手)
    • Bảng mã:U+9A7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình