Các biến thể (Dị thể) của 驿
駅 𩦯
驛
Đọc nhanh: 驿 (Dịch). Bộ Mã 馬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一フ丶一一丨). Chi tiết hơn...
- dịch trạm [yìzhàn] (cũ) Trạm dịch (trạm truyền thư tín, công văn thời xưa).