• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dịch
  • Nét bút:フフ一フ丶一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马𠬤
  • Thương hiệt:NMEQ (弓一水手)
  • Bảng mã:U+9A7F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 驿

  • Cách viết khác

    𩦯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 驿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 驿 (Dịch). Bộ Mã (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Dịch

Từ điển phổ thông

  • 1. ngựa trạm (đưa thư, truyền chỉ dụ)
  • 2. việc quân đội

Từ điển Trần Văn Chánh

* 驛站

- dịch trạm [yìzhàn] (cũ) Trạm dịch (trạm truyền thư tín, công văn thời xưa).