驿丞 yì chéng

Từ hán việt: 【dịch thừa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "驿丞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 驿

Đọc nhanh: 驿 (dịch thừa). Ý nghĩa là: dịch thừa (một chức danh thời Minh; Thanh. Quản lý trạm dịch); dịch thừa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 驿丞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 驿丞 khi là Danh từ

dịch thừa (một chức danh thời Minh; Thanh. Quản lý trạm dịch); dịch thừa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驿丞

  • - zhù zài 驿站 yìzhàn 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần trạm dịch.

  • - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • - 我们 wǒmen zài 驿站 yìzhàn 休息 xiūxī

    - Chúng tôi nghỉ ngơi tại trạm.

  • - 驿铺 yìpù 位于 wèiyú 山脚下 shānjiǎoxià

    - Trạm dịch nằm ở dưới chân núi.

  • - 这条 zhètiáo yǒu 很多 hěnduō 驿铺 yìpù

    - Trên con đường này có nhiều trạm dịch.

  • - 驿站 yìzhàn 提供 tígōng 住宿服务 zhùsùfúwù

    - Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.

  • - 丞相 chéngxiàng 奏请 zòuqǐng 决策 juécè

    - Thừa tướng tấu xin quyết định.

  • - 县丞 xiànchéng

    - huyện thừa.

  • - 去过 qùguò 那个 nàgè 驿站 yìzhàn

    - Tôi đã từng đến trạm dịch đó.

  • - dào 京城 jīngchéng hòu 我要 wǒyào huàn 驿马 yìmǎ

    - Sau khi đến kinh thành, tôi sẽ đổi xe ngựa.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 有名 yǒumíng de 驿站 yìzhàn

    - Đây là một trạm dịch nổi tiếng.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 驿丞

Hình ảnh minh họa cho từ 驿丞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驿丞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chưng , Chửng , Thừa
    • Nét bút:フ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NEM (弓水一)
    • Bảng mã:U+4E1E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 驿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:フフ一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEQ (弓一水手)
    • Bảng mã:U+9A7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình