Đọc nhanh: 马达 (mã đạt). Ý nghĩa là: động cơ; mô-tơ. Ví dụ : - 你听,马达的声音很响。 Nghe xem, tiếng động cơ rất to.. - 这台机器的马达坏了。 Động cơ của chiếc máy này bị hỏng rồi.. - 需要定期保养马达。 Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
Ý nghĩa của 马达 khi là Danh từ
✪ động cơ; mô-tơ
电动机的通称 (英:motor)
- 你 听 , 马达 的 声音 很响
- Nghe xem, tiếng động cơ rất to.
- 这台 机器 的 马达 坏 了
- Động cơ của chiếc máy này bị hỏng rồi.
- 需要 定期 保养 马达
- Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马达
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 高 马达 官厌 酒肉
- Quan chức cao cấp ghét rượu thịt.
- 需要 定期 保养 马达
- Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 这台 机器 的 马达 坏 了
- Động cơ của chiếc máy này bị hỏng rồi.
- 你 听 , 马达 的 声音 很响
- Nghe xem, tiếng động cơ rất to.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm达›
马›