Hán tự: 马
Đọc nhanh: 马 (mã). Ý nghĩa là: ngựa; con ngựa, họ Mã, to; lớn; to lớn. Ví dụ : - 他家有很多马。 Nhà anh ấy có rất nhiều ngựa.. - 他很喜欢骑马。 Anh ấy rất thích cưỡi ngựa.. - 她的名字是马丽。 Tên của cô ấy là Mã Lệ.
Ý nghĩa của 马 khi là Danh từ
✪ ngựa; con ngựa
指一种动物
- 他家 有 很多 马
- Nhà anh ấy có rất nhiều ngựa.
- 他 很 喜欢 骑马
- Anh ấy rất thích cưỡi ngựa.
✪ họ Mã
姓
- 她 的 名字 是 马丽
- Tên của cô ấy là Mã Lệ.
- 马先生 是 我 的 朋友
- Ông Mã là bạn của tôi.
Ý nghĩa của 马 khi là Tính từ
✪ to; lớn; to lớn
大
- 马路上 有 很多 车
- Trên đường lớn có rất nhiều xe.
- 厨房 里 有 一个 马勺
- Trong bếp có một cái muỗng lớn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 马
✪ Động từ (骑/喂/牵)+ 马
- 他 每天 都 喂 马 吃 草
- Anh ấy mỗi ngày đều cho ngựa ăn cỏ.
- 我 今天 要 骑马 去 郊游
- Hôm nay tôi sẽ cưỡi ngựa đi dã ngoại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm马›