Đọc nhanh: 音乐学 (âm lạc học). Ý nghĩa là: âm nhạc học. Ví dụ : - 你还在朱利亚音乐学院获得了音乐学博士学位是吗 Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
Ý nghĩa của 音乐学 khi là Danh từ
✪ âm nhạc học
musicology
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐学
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 民间 音乐
- âm nhạc dân gian。
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 她 是 音乐 腕
- Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 他 长于 音乐
- Anh ta sở trường về âm nhạc.
- 天天 听 音乐
- Nghe nhạc mỗi ngày.
- 我 在 听 音乐
- Tôi đang nghe nhạc.
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 醉人 的 音乐
- say mê âm nhạc.
- 他 有 音乐 才
- Anh ấy có tài năng âm nhạc.
- 是 雷声 还是 音乐声
- Đó là sấm sét hay âm nhạc?
- 她 在 音乐学校 教 钢琴
- Cô ấy dạy piano tại trường âm nhạc.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音乐学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音乐学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
学›
音›