Đọc nhanh: 韩语 (hàn ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Hàn; tiếng Hàn Quốc. Ví dụ : - 她的韩语说得非常流利。 Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.. - 我正在学习韩语。 Tôi đang học tiếng Hàn.. - 这本书是韩语写的。 Sách này viết bằng tiếng Hàn.
Ý nghĩa của 韩语 khi là Danh từ
✪ tiếng Hàn; tiếng Hàn Quốc
韩语:韩国的官方语言
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 我 正在 学习 韩语
- Tôi đang học tiếng Hàn.
- 这 本书 是 韩语 写 的
- Sách này viết bằng tiếng Hàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 这 本书 是 韩语 写 的
- Sách này viết bằng tiếng Hàn.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
- 我 正在 学习 韩语
- Tôi đang học tiếng Hàn.
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韩语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm语›
韩›