Đọc nhanh: 韩国语 (hàn quốc ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Hàn Quốc. Ví dụ : - 我会说韩国语。 Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.. - 我想学韩国语。 Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
Ý nghĩa của 韩国语 khi là Danh từ
✪ tiếng Hàn Quốc
是朝鲜半岛(又称韩半岛)的原生语言和韩国的官方语言
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩国语
- 我 想 去 中国 或 韩国
- Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 他 通晓 多 国 语言
- Anh ấy hiểu nhiều ngôn ngữ.
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 我 是 韩国 人
- Tôi là người Hàn Quốc.
- 这 本书 是 韩语 写 的
- Sách này viết bằng tiếng Hàn.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
- 韩国 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở Hàn Quốc rất lạnh.
- 我 正在 学习 韩语
- Tôi đang học tiếng Hàn.
- 现在 他 在 韩国 工作
- Hiện tại anh ấy làm việc ở Hàn Quốc.
- 韩国 的 音乐 很 流行
- Âm nhạc Hàn Quốc rất thịnh hành.
- 韩是 战国七雄 之一
- Hàn là một trong 7 nước chư hầu thời Chiến Quốc.
- 我 喜欢 看 韩国 电影
- Tôi thích xem phim Hàn Quốc.
- 我们 去 韩国 餐厅 吃饭
- Chúng tôi đi ăn ở nhà hàng Hàn Quốc.
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韩国语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩国语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
语›
韩›