Hán tự: 韩
Đọc nhanh: 韩 (hàn). Ý nghĩa là: Hàn; Hàn Quốc, họ Hàn, Hàn (tên nước thời Chu, nay thuộc miền Trung tỉnh Hà Nam và miền đông nam tỉnh Sơn tây, Trung Quốc). Ví dụ : - 大韩民国是一个现代化国家。 Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.. - 我是韩国人。 Tôi là người Hàn Quốc.. - 现在他在韩国工作。 Hiện tại anh ấy làm việc ở Hàn Quốc.
Ý nghĩa của 韩 khi là Danh từ
✪ Hàn; Hàn Quốc
韩国;大韩民国
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 我 是 韩国 人
- Tôi là người Hàn Quốc.
- 现在 他 在 韩国 工作
- Hiện tại anh ấy làm việc ở Hàn Quốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Hàn
姓
- 韩非
- Hàn Phi.
✪ Hàn (tên nước thời Chu, nay thuộc miền Trung tỉnh Hà Nam và miền đông nam tỉnh Sơn tây, Trung Quốc)
周朝国名,在今河南中部和山西东南部
- 周朝 国名
- Tên nước thời nhà Chu.
✪ Hàn; nước Hàn (một trong bảy nước chư hầu thời Chiến Quốc)
战国七雄之一
- 韩是 战国七雄 之一
- Hàn là một trong 7 nước chư hầu thời Chiến Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩
- 我 想 去 中国 或 韩国
- Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 有人 看 那部 韩战 纪录片 吗 ? 有
- Có ai đã xem phim tài liệu đó về Chiến tranh Triều Tiên không?
- 她 迷上 了 韩剧
- Cô ấy say mê phim truyền hình Hàn Quốc.
- 韩非
- Hàn Phi.
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 我 是 韩国 人
- Tôi là người Hàn Quốc.
- 这 本书 是 韩语 写 的
- Sách này viết bằng tiếng Hàn.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
- 韩国 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở Hàn Quốc rất lạnh.
- 我 正在 学习 韩语
- Tôi đang học tiếng Hàn.
- 现在 他 在 韩国 工作
- Hiện tại anh ấy làm việc ở Hàn Quốc.
- 韩信将兵 , 多多益善
- Hàn Tín cầm quân càng nhiều càng tốt.
- 韩国 的 音乐 很 流行
- Âm nhạc Hàn Quốc rất thịnh hành.
- 韩是 战国七雄 之一
- Hàn là một trong 7 nước chư hầu thời Chiến Quốc.
- 我 喜欢 看 韩国 电影
- Tôi thích xem phim Hàn Quốc.
- 我们 去 韩国 餐厅 吃饭
- Chúng tôi đi ăn ở nhà hàng Hàn Quốc.
- 我 觉得 韩文 一点儿 也 不 简单
- Tôi thấy tiếng Hàn một chút cũng không dễ.
- 她 的 韩语 说 得 非常 流利
- Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm韩›