Đọc nhanh: 韩国人 (hàn quốc nhân). Ý nghĩa là: Người Hàn Quốc. Ví dụ : - 明天我去教堂的路上把它带去给韩国人 Tôi sẽ đưa họ đến người Hàn Quốc trên đường đến nhà thờ vào ngày mai.
Ý nghĩa của 韩国人 khi là Danh từ
✪ Người Hàn Quốc
Korean (person)
- 明天 我 去 教堂 的 路上 把 它 带 去 给 韩国 人
- Tôi sẽ đưa họ đến người Hàn Quốc trên đường đến nhà thờ vào ngày mai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩国人
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 他 是 俄国人
- Anh ấy là người Nga.
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 陆游 诗 南宋 著名 的 爱国 诗人
- Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.
- 我 想 去 中国 或 韩国
- Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 我 是 韩国 人
- Tôi là người Hàn Quốc.
- 明天 我 去 教堂 的 路上 把 它 带 去 给 韩国 人
- Tôi sẽ đưa họ đến người Hàn Quốc trên đường đến nhà thờ vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韩国人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩国人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
国›
韩›