Đọc nhanh: 面带 (diện đới). Ý nghĩa là: để đeo (trên khuôn mặt của một người). Ví dụ : - 面带愧作。 mang vẻ mặt xấu hổ.. - 当面说话面带笑,背后怀揣杀人刀。 Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao. - 面带病容 sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn
Ý nghĩa của 面带 khi là Động từ
✪ để đeo (trên khuôn mặt của một người)
to wear (on one's face)
- 面 带 愧作
- mang vẻ mặt xấu hổ.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 面 带 病容
- sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn
- 你 在 前面 带路
- Anh đi phía trước dẫn đường.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面带
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 面 带 愧作
- mang vẻ mặt xấu hổ.
- 面 带 怒色
- mặt mày giận dữ.
- 面 带 病容
- sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn
- 外面 下 大雨 了 , 别 忘带 雨伞
- Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.
- 她 总是 带 着 忧伤 的 面
- Cô ấy luôn mang tâm trạng buồn bã.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 它 带来 了 负面 的 影响
- Nó đem lại ảnh hưởng tiêu cực.
- 除开 看起来 面 无表情 带有 优越感
- Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
- 他 随身带 着 一张 街道 平面图
- Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 你 在 前面 带路
- Anh đi phía trước dẫn đường.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
面›