面带微笑 miàn dài wéixiào

Từ hán việt: 【diện đới vi tiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "面带微笑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diện đới vi tiếu). Ý nghĩa là: khuôn mặt rạng rỡ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 面带微笑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 面带微笑 khi là Thành ngữ

khuôn mặt rạng rỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面带微笑

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - 糙面 cāomiàn hòu ne 一种 yīzhǒng 粗糙 cūcāo 不平 bùpíng de 带有 dàiyǒu wèi 修剪 xiūjiǎn de 绒毛 róngmáo de 羊毛 yángmáo ne

    - Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.

  • - 斯人 sīrén 微笑 wēixiào hěn 迷人 mírén

    - Người này nụ cười rất quyến rũ.

  • - 老人 lǎorén 安详 ānxiáng 微笑 wēixiào zhe

    - Ông lão mỉm cười một cách bình thản.

  • - 灿若 cànruò 朝阳 zhāoyáng de 微笑 wēixiào

    - nụ cười rực rỡ như ánh ban mai

  • - 微笑 wēixiào 大笑 dàxiào 多多益善 duōduōyìshàn

    - Cười càng nhiều càng tốt.

  • - 笑容满面 xiàoróngmǎnmiàn

    - nét mặt tươi cười.

  • - 颔首微笑 hànshǒuwēixiào

    - gật đầu mỉm cười

  • - de 微笑 wēixiào ràng 陶醉 táozuì

    - Nụ cười của em làm anh say đắm.

  • - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 水面 shuǐmiàn le 微波 wēibō

    - Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.

  • - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 湖面 húmiàn shàng 泛起 fànqǐ 层层 céngcéng 涟漪 liányī

    - gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

  • - 微风 wēifēng chuī lái 湖面 húmiàn shàng 略略 lüèlüè yàng 起波纹 qǐbōwén

    - gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.

  • - lián shuō 带笑 dàixiào

    - vừa nói vừa cười

  • - 面墙 miànqiáng 微微 wēiwēi 倾斜 qīngxié

    - Bức tường đó hơi nghiêng.

  • - 一抹 yīmǒ 微笑 wēixiào

    - Một nụ cười.

  • - 会心 huìxīn de 微笑 wēixiào

    - mỉm cười hiểu ý

  • - 脸上 liǎnshàng dài zhe 安祥 ānxiáng de 微笑 wēixiào

    - Anh ấy nở một nụ cười yên bình.

  • - 当面 dāngmiàn 说话 shuōhuà miàn 带笑 dàixiào 背后 bèihòu 怀揣 huáichuāi 杀人 shārén dāo

    - Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao

  • - dài 微笑 wēixiào zhe 礼貌 lǐmào de

    - Cô ấy mỉm cười lịch sự.

  • - dài zhe 心满意足 xīnmǎnyìzú de 微笑 wēixiào 告诉 gàosù le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 面带微笑

Hình ảnh minh họa cho từ 面带微笑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面带微笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao