靡靡之音 mímí zhī yīn

Từ hán việt: 【mĩ mĩ chi âm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "靡靡之音" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mĩ mĩ chi âm). Ý nghĩa là: tà âm; nhạc đồi trụy; điệu nhạc đồi trụy. Ví dụ : - ,。 Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 靡靡之音 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 靡靡之音 khi là Danh từ

tà âm; nhạc đồi trụy; điệu nhạc đồi trụy

颓废﹑色情﹑低级趣味的音乐

Ví dụ:
  • - 现在 xiànzài 有些 yǒuxiē 酒吧 jiǔbā 尽放 jǐnfàng 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn 真叫人 zhēnjiàorén 讨厌 tǎoyàn

    - Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靡靡之音

  • - 汗漫之言 hànmànzhīyán

    - nói viển vông.

  • - 靡日不思 mírìbùsī

    - không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

  • - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • - 神志 shénzhì 委靡 wěimǐ

    - tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.

  • - 靡费 mífèi

    - hoang phí.

  • - 风靡 fēngmí 世界 shìjiè

    - thịnh hành trên thế giới

  • - 风靡 fēngmí

    - gió thổi giạt xuống.

  • - 生活 shēnghuó yīng 侈靡 chǐmí

    - Cuộc sống không nên xa hoa lãng phí.

  • - 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn

    - âm thanh lã lướt.

  • - 天下 tiānxià 靡然 mǐrán cóng zhī

    - thiên hạ đều theo.

  • - 风靡一时 fēngmíyīshí

    - phổ biến một thời

  • - 懒得 lǎnde 萎靡不振 wěimǐbùzhèn 因此 yīncǐ 早就 zǎojiù 未老先衰 wèilǎoxiānshuāi le

    - Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.

  • - 六吕是 liùlǚshì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 音律 yīnlǜ 之一 zhīyī

    - Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.

  • - 披靡 pīmǐ

    - tan rã.

  • - 街舞 jiēwǔ 音乐 yīnyuè 风靡 fēngmí 世界各地 shìjiègèdì

    - Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.

  • - 电影 diànyǐng 音乐 yīnyuè 之类 zhīlèi de 活动 huódòng hěn 放松 fàngsōng

    - Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.

  • - 联键 liánjiàn 音栓 yīnshuān 连接 liánjiē 两个 liǎnggè 风琴 fēngqín 键盘 jiànpán 使 shǐ zhī 能够 nénggòu 同时 tóngshí 演奏 yǎnzòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.

  • - 现在 xiànzài 有些 yǒuxiē 酒吧 jiǔbā 尽放 jǐnfàng 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn 真叫人 zhēnjiàorén 讨厌 tǎoyàn

    - Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.

  • - 现在 xiànzài shuí hái zhǐ kàn 音乐 yīnyuè 之声 zhīshēng a

    - Không phải tất cả chúng ta chỉ xem The Sound of Music.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 靡靡之音

Hình ảnh minh họa cho từ 靡靡之音

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靡靡之音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao