靡靡 mǐmǐ

Từ hán việt: 【mĩ mĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "靡靡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mĩ mĩ). Ý nghĩa là: lã lướt. Ví dụ : - 。 âm thanh lã lướt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 靡靡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 靡靡 khi là Động từ

lã lướt

颓废淫荡;低级趣味的 (乐曲)

Ví dụ:
  • - 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn

    - âm thanh lã lướt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靡靡

  • - 靡日不思 mírìbùsī

    - không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

  • - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • - 神志 shénzhì 委靡 wěimǐ

    - tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.

  • - 靡费 mífèi

    - hoang phí.

  • - 风靡 fēngmí 世界 shìjiè

    - thịnh hành trên thế giới

  • - 风靡 fēngmí

    - gió thổi giạt xuống.

  • - 生活 shēnghuó yīng 侈靡 chǐmí

    - Cuộc sống không nên xa hoa lãng phí.

  • - 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn

    - âm thanh lã lướt.

  • - 天下 tiānxià 靡然 mǐrán cóng zhī

    - thiên hạ đều theo.

  • - 风靡一时 fēngmíyīshí

    - phổ biến một thời

  • - 懒得 lǎnde 萎靡不振 wěimǐbùzhèn 因此 yīncǐ 早就 zǎojiù 未老先衰 wèilǎoxiānshuāi le

    - Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.

  • - 披靡 pīmǐ

    - tan rã.

  • - 街舞 jiēwǔ 音乐 yīnyuè 风靡 fēngmí 世界各地 shìjiègèdì

    - Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.

  • - 现在 xiànzài 有些 yǒuxiē 酒吧 jiǔbā 尽放 jǐnfàng 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn 真叫人 zhēnjiàorén 讨厌 tǎoyàn

    - Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 靡靡

Hình ảnh minh họa cho từ 靡靡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靡靡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình