Đọc nhanh: 弦外之音 (huyền ngoại chi âm). Ý nghĩa là: ý tại ngôn ngoại; âm thanh ở ngoài dây đàn; ý ở ngoài lời.
Ý nghĩa của 弦外之音 khi là Thành ngữ
✪ ý tại ngôn ngoại; âm thanh ở ngoài dây đàn; ý ở ngoài lời
比喻言外之意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弦外之音
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 化外之民
- dân ở vùng thiếu văn minh.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 他 生死 早已 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc sống chết.
- 除了 将 你 降职 之外 我 别无选择
- Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giáng chức cho bạn
- 靡靡之音
- âm thanh lã lướt.
- 这个 外国人 的 发音 很 地道
- Phát âm của người nước ngoài này rất chuẩn.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 方外之国
- nước ngoài
- 方外之人
- người cõi tiên
- 妇女 被 排斥 于 寺院 之外 使得 她们 很 难过
- Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 他们 却 敌于 千里 之外
- Họ đẩy lùi quân địch xa ngàn lý.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 家人 之间 不 应该 见外
- Người trong nhà không cần khách sáo.
- 拒敌 于 国门 之外
- chống giặc ngoài cửa thành.
- 除了 他 之外 , 其余 的 人 都 来 了
- Ngoại trừ anh ấy, những người khác đều đã đến.
- 照 我 这 外行人 听 来 你 的 嗓音 差不多 够 专业 水平 了
- Theo ý kiến của một người ngoại đạo như tôi, giọng của bạn gần đạt được mức chuyên nghiệp.
- 你 这样 拒人于千里之外 根本 就 无法 解决 任何 问题
- Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弦外之音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弦外之音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
外›
弦›
音›