Đọc nhanh: 濮上之音 (bộc thượng chi âm). Ý nghĩa là: Tiếng đàn hát trên sông Bộc 濮. Ngày xưa trai gái nước Vệ 衛 hẹn hò ca hát dâm bôn ở trên bờ sông Bộc. Nghĩa bóng: Âm nhạc dâm đãng..
Ý nghĩa của 濮上之音 khi là Danh từ
✪ Tiếng đàn hát trên sông Bộc 濮. Ngày xưa trai gái nước Vệ 衛 hẹn hò ca hát dâm bôn ở trên bờ sông Bộc. Nghĩa bóng: Âm nhạc dâm đãng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濮上之音
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 羲 乃 上古 之皇
- Phục Hy là Hoàng đế thười cổ đại.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 他算 得 上 音乐界 的 泰斗
- anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 把 她 锁 在 高塔 之上
- Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
- 粉鸽 飞翔 蓝天 之上
- Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 百分之八十 以上 的 人 同意
- Trên 80% người đồng ý.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 她 丁上 棘手 之 事
- Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 濮上之音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濮上之音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
之›
濮›
音›