Đọc nhanh: 青山 (thanh sơn). Ý nghĩa là: một cuộc sống tốt, Quận Thanh Sơn của thành phố Baotou 包頭市 | 包头市 , Nội Mông, Quận Thanh Sơn của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc. Ví dụ : - 彩虹还有起伏绵延的青山对吗 Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
Ý nghĩa của 青山 khi là Danh từ
✪ một cuộc sống tốt
(the good) life
✪ Quận Thanh Sơn của thành phố Baotou 包頭市 | 包头市 , Nội Mông
Qingshan district of Baotou city 包頭市|包头市 [Bāotóushì], Inner Mongolia
✪ Quận Thanh Sơn của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc
Qingshan district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3hànshì], Hubei
✪ những ngọn đồi xanh
green hills
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青山
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 平地上 崛起 一座 青翠 的 山峰
- trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 踏遍 青山 找矿 源
- đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
- 青山 隐隐
- núi xanh mờ mờ ảo ảo
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 青翠 的 西山
- núi phía tây xanh biếc.
- 我们 陶醉 在 这里 的 绿水青山 之中
- Chúng tôi chìm đắm trong làn nước xanh và núi non nơi đây.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
青›