Đọc nhanh: 青蛙山 (thanh oa sơn). Ý nghĩa là: Núi Thanh Oa.
✪ Núi Thanh Oa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青蛙山
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 青蛙 的 舌头 很长
- Lưỡi của con ếch rất dài.
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 青蛙 肚子 鼓鼓的
- Bụng con ếch phồng phồng.
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 青蛙 趵进 了 池塘
- Ếch nhảy vào ao.
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 平地上 崛起 一座 青翠 的 山峰
- trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 踏遍 青山 找矿 源
- đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.
- 青蛙 在 池塘 里 跳跃
- Con ếch nhảy trong ao.
- 青山 隐隐
- núi xanh mờ mờ ảo ảo
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 池塘 里 有 几只 青蛙
- Trong ao có vài con ếch.
- 蝌蚪 变态 成 青蛙
- Nòng nọc biến thành ếch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青蛙山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青蛙山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
蛙›
青›