青蛙山 Qīngwā shān

Từ hán việt: 【thanh oa sơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "青蛙山" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh oa sơn). Ý nghĩa là: Núi Thanh Oa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 青蛙山 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Núi Thanh Oa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青蛙山

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - xiǎo 青蛙 qīngwā 可是 kěshì 捉虫 zhuōchóng 高手 gāoshǒu 捕食 bǔshí hěn 有趣 yǒuqù

    - Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi

  • - 青蛙 qīngwā de 舌头 shétou 很长 hěnzhǎng

    - Lưỡi của con ếch rất dài.

  • - 青山绿水 qīngshānlǜshuǐ 风光 fēngguāng hǎo

    - Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.

  • - 青山 qīngshān 环抱 huánbào 绿水 lǜshuǐ 萦回 yínghuí

    - non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.

  • - 青蛙 qīngwā 肚子 dǔzi 鼓鼓的 gǔgǔde

    - Bụng con ếch phồng phồng.

  • - 青蛙 qīngwā de 善于 shànyú 跳跃 tiàoyuè

    - Chân trước của ếch giỏi nhảy.

  • - 青岛 qīngdǎo 依山 yīshān 傍海 bànghǎi shì 著名 zhùmíng de 海滨 hǎibīn 旅游 lǚyóu 城市 chéngshì

    - Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển

  • - 青蛙 qīngwā 趵进 bàojìn le 池塘 chítáng

    - Ếch nhảy vào ao.

  • - qīng ( zài 山东 shāndōng )

    - Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).

  • - 平地上 píngdìshàng 崛起 juéqǐ 一座 yīzuò 青翠 qīngcuì de 山峰 shānfēng

    - trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.

  • - 彩虹 cǎihóng 还有 háiyǒu 起伏 qǐfú 绵延 miányán de 青山 qīngshān duì ma

    - Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?

  • - 青山 qīngshān xiāng 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.

  • - 踏遍 tàbiàn 青山 qīngshān 找矿 zhǎokuàng yuán

    - đi khắp vùng núi xanh để tìm mỏ.

  • - 青蛙 qīngwā zài 池塘 chítáng 跳跃 tiàoyuè

    - Con ếch nhảy trong ao.

  • - 青山 qīngshān 隐隐 yǐnyǐn

    - núi xanh mờ mờ ảo ảo

  • - 岛上 dǎoshàng 自然风光 zìránfēngguāng 独特 dútè 旅游 lǚyóu 资源 zīyuán 丰富 fēngfù 自然 zìrán 气息 qìxī 浓郁 nóngyù 青山 qīngshān 碧海 bìhǎi

    - Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.

  • - 青蛙 qīngwā shì 夜行 yèxíng xìng 动物 dòngwù

    - Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.

  • - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī 青蛙 qīngwā

    - Trong ao có vài con ếch.

  • - 蝌蚪 kēdǒu 变态 biàntài chéng 青蛙 qīngwā

    - Nòng nọc biến thành ếch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 青蛙山

Hình ảnh minh họa cho từ 青蛙山

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青蛙山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué , Wā
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGG (中戈土土)
    • Bảng mã:U+86D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao