Đọc nhanh: 青云直上 (thanh vân trực thượng). Ý nghĩa là: sự nghiệp đo lường, vươn thẳng lên trời quang mây tạnh (thành ngữ); thăng cấp nhanh chóng lên vị trí cao. Ví dụ : - 他这几年青云直上,官运亨通。 mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
Ý nghĩa của 青云直上 khi là Thành ngữ
✪ sự nghiệp đo lường
meteoric career
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
✪ vươn thẳng lên trời quang mây tạnh (thành ngữ); thăng cấp nhanh chóng lên vị trí cao
rising straight up in a clear sky (idiom); rapid promotion to a high post
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青云直上
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 平步青云
- một bước lên tận mây xanh.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 青云直上
- lên thẳng mây xanh.
- 直上云霄
- thẳng tới mây xanh
- 急得 头上 的 青筋 都 暴 出来 了
- cuống đến nỗi gân xanh trên đầu nổi lên cả
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 这时候 常常 能 看到 蓝蓝的 天上 飘着 白白的 云
- Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.
- 电车 上 青年人 都 给 老年人 让座
- các cậu thanh niên trên xe điện đều nhường chỗ cho người già.
- 蓝蓝的 天上 没有 一丝 云彩
- Trên bầu trời xanh không một áng mây
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 手 背上 暴出 几条 鼓胀 的 青筋
- mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青云直上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青云直上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
云›
直›
青›