Đọc nhanh: 刘青云 (lưu thanh vân). Ý nghĩa là: Lau Ching-Wan (1964-), diễn viên Hồng Kông.
Ý nghĩa của 刘青云 khi là Danh từ
✪ Lau Ching-Wan (1964-), diễn viên Hồng Kông
Lau Ching-Wan (1964-), Hong Kong actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘青云
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 擅长 丹青
- sở trường về vẽ tranh
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 他 买 了 一匹 青布
- Anh ấy mua một cuộn vải đen.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 平步青云
- một bước lên tận mây xanh.
- 青云直上
- lên thẳng mây xanh.
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 看着 蘑菇 慢慢 变淡 的 身影 刘云 恍然若失
- Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刘青云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刘青云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
刘›
青›