Đọc nhanh: 青云谱 (thanh vân phả). Ý nghĩa là: Quận Qingyunpu của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây.
Ý nghĩa của 青云谱 khi là Danh từ
✪ Quận Qingyunpu của thành phố Nam Xương 南昌市, Giang Tây
Qingyunpu district of Nanchang city 南昌市, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青云谱
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 擅长 丹青
- sở trường về vẽ tranh
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 青皮 流氓
- bọn lưu manh vô lại.
- 青皮 光棍
- bọn côn đồ vô lại.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 别 在 这 摆谱 啊
- Đừng làm ra vẻ ở đây.
- 平步青云
- một bước lên tận mây xanh.
- 青云直上
- lên thẳng mây xanh.
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青云谱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青云谱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
谱›
青›