Hán tự: 霉
Đọc nhanh: 霉 (môi). Ý nghĩa là: nấm mốc; mốc, mốc; hỏng. Ví dụ : - 这种药可以杀死霉菌。 Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.. - 我们需要清理霉菌。 Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.. - 霉菌会导致食物中毒。 Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
Ý nghĩa của 霉 khi là Danh từ
✪ nấm mốc; mốc
霉菌
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 霉 khi là Động từ
✪ mốc; hỏng
东西因霉菌的作用而变质
- 面包 放久 了 会 发霉
- Bánh mì để lâu sẽ bị mốc.
- 墙角 的 衣服 发霉 了
- Quần áo ở góc tường bị mốc rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霉
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 我 今天 倒霉 透 了
- Hôm nay tôi xui xẻo hết mức rồi.
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 这酒 有 霉味 了
- Rượu này có mùi mốc.
- 出门 就 遇到 倒霉 的 事
- Vừa ra khỏi nhà đã gặp chuyện xúi quẩy.
- 刚一 出门 就 摔了一跤 , 该 着 我 倒霉
- vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.
- 他 竟 咒 人 倒霉
- Anh ấy lại nguyền rủa người xui xẻo.
- 今天 真 倒霉 , 钱包 丢 了
- Hôm nay thật xui xẻo, mất ví rồi.
- 我刚 躲过 汽车 谁知 碰到 路旁 的 树上 真是 避坑落井 倒霉 极了
- Tôi vừa né xe, nhưng ai biết rằng tôi đã đụng phải gốc cây bên đường, tôi thật sự tránh một cái hố và rơi xuống giếng, một điều vô cùng đáng tiếc.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 那些 玫瑰 已经 霉烂
- Những đoá hoa hồng đó đã bị mục nát.
- 草莓 很 容易 发霉
- Dâu tây rất dễ bị mốc.
- 我 真是 个 倒霉鬼 , 做 什么 都 不 顺利
- Tôi thật là một người đen đủi, làm gì cũng không thuận lơi.
- 宣布 了 提高 工资 有个 倒霉事 在後头 我们 得 延长 工时
- Có một điều không may sau khi thông báo tăng lương - chúng ta phải gia tăng giờ làm việc.
- 今天 真 倒霉 , 把 钱包 弄 丢 了
- Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm霉›