Hán tự: 雾
Đọc nhanh: 雾 (vụ). Ý nghĩa là: sương mù, bụi nước (dạng giống sương mù). Ví dụ : - 中午时分雾就散了。 Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.. - 今天有大雾。 Hôm nay sương mù dày đặc.. - 喷雾器喷出闪闪发光的雾。 Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
Ý nghĩa của 雾 khi là Danh từ
✪ sương mù
气温下降时,空气中所含的水蒸气凝结成小水点,浮在接近地面的空气中,叫雾
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 今天 有 大雾
- Hôm nay sương mù dày đặc.
✪ bụi nước (dạng giống sương mù)
指像雾的许多小水点
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 你 看到 这些 雾 吗 ?
- Bạn nhìn thấy những bụi nước này không?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 雾
✪ Thời gian/ Địa điểm + 有/起 + 雾
- 山里 有雾
- Trên núi có sương mù.
- 玻璃 上会 起雾
- Sẽ có sương mù trên kính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 雾气 蒙蒙
- Sương mờ ảo.
- 雾气 弥漫 整个 山谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 雾气 笼罩着 整个 低谷
- Sương mù bao phủ cả thung lũng.
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 雨雾 笼罩 了 江面
- mưa bụi phủ đầy mặt sông.
- 玻璃 上会 起雾
- Sẽ có sương mù trên kính.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 晨雾 兆 今日 是 晴天
- Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 浓雾 渐渐 地 淡薄 了
- sương mù dần dần tan đi.
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 深秋 早晨 无边无际 的 白雾 笼罩着 大地
- Buổi sáng cuối thu, những giọt sương trắng mênh mông bao trùm lấy mặt đất.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm雾›