Hán tự: 难
Đọc nhanh: 难 (nan.nạn). Ý nghĩa là: khó; khó khăn; gay go, khó (không hay), làm khó; vặn vẹo; khiển trách. Ví dụ : - 笔画多的字很难写。 Chữ nhiều nét rất khó viết.. - 这条路很难走。 Con đường này rất khó đi.. - 这张照片难看。 Tấm ảnh này khó coi.
Ý nghĩa của 难 khi là Tính từ
✪ khó; khó khăn; gay go
不容易;不大可能
- 笔画 多 的 字 很 难 写
- Chữ nhiều nét rất khó viết.
- 这条 路 很 难 走
- Con đường này rất khó đi.
✪ khó (không hay)
(使人感到)不好
- 这张 照片 难看
- Tấm ảnh này khó coi.
- 他 说 的话 真 难听
- Lời anh ta nói thật khó nghe.
Ý nghĩa của 难 khi là Động từ
✪ làm khó; vặn vẹo; khiển trách
使人感到困难
- 你 可 难不住 他
- Cậu không làm khó được anh ấy đâu.
- 他 总是 难 别人
- Anh ấy luôn làm khó người khác.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 难
✪ Phó từ + 难
phó từ tu sức
- 这件 事太难 了
- Chuyện này khó quá rồi.
- 这道题 非常 难
- Câu hỏi này rất khó.
✪ 难 + (不) + 住/倒 + Ai đó
- 这道题 难不倒 学生 们
- Câu hỏi này không làm khó nổi các em học sinh.
- 这些 题目 难倒 我 了
- Những câu hỏi này đã làm khó tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 战胜 困难
- Vượt qua khó khăn.
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 这种 水平 难以 企及
- Trình độ này khó có thể đạt được.
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm难›