Hán tự: 易
易 là gì?: 易 (dị.dịch). Ý nghĩa là: dễ dàng; dễ, bình dị; ôn hoà; hoà nhã, thay đổi; biến đổi. Ví dụ : - 学习中文不容易。 Học tiếng Trung không dễ.. - 这个问题解决容易。 Việc này giải quyết dễ dàng.. - 他性格一直很易和。 Tính cách của anh ấy luôn rất ôn hòa.
Ý nghĩa của 易 khi là Tính từ
✪ dễ dàng; dễ
做起来不费事的;容易 (跟''难''相对)
- 学习 中文 不 容易
- Học tiếng Trung không dễ.
- 这个 问题 解决 容易
- Việc này giải quyết dễ dàng.
✪ bình dị; ôn hoà; hoà nhã
平和
- 他 性格 一直 很易 和
- Tính cách của anh ấy luôn rất ôn hòa.
- 她 的 举止 表现 易雅
- Cách hành xử của cô ấy thể hiện sự nhã nhặn.
Ý nghĩa của 易 khi là Động từ
✪ thay đổi; biến đổi
改变;变换
- 他 不易 自己 的 想法
- Anh ấy không thay đổi ý nghĩ của mình.
- 政策 轻易 不会 易动
- Chính sách không dễ dàng thay đổi.
✪ xem nhẹ; coi khinh; coi thường
轻视
- 你 别易 了 他 的 努力
- Bạn đừng coi thường nỗ lực của anh ấy.
- 切莫 易 了 对手 的 实力
- Đừng có coi thường sức mạnh của đối thủ.
✪ trao đổi
交换
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 咱俩 用糖易 铅笔 吧
- Chúng ta dùng kẹo đổi bút chì nhé.
Ý nghĩa của 易 khi là Danh từ
✪ họ Dịch
姓
- 他 姓易
- Anh ấy họ Dịch.
So sánh, Phân biệt 易 với từ khác
✪ 容易 vs 易
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 浅近 易懂
- đơn giản dễ hiểu.
- 平易近人
- giản dị dễ gần gũi.
- 和易近人
- dịu hiền dễ gần
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 他 珍爱 这幅 字 , 不 轻易 示人
- anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm易›